butcherly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butcherly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butcherly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butcherly.
Từ điển Anh Việt
butcherly
/'butʃəli/
* tính từ
như đồ hàng thịt
thích giết chóc, thích tàn sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butcherly
Similar:
botchy: poorly done
a botchy piece of work
it was an unskillful attempt
Synonyms: unskillful
gory: accompanied by bloodshed
this bitter and sanguinary war
Synonyms: sanguinary, sanguineous, slaughterous