botchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botchy.
Từ điển Anh Việt
botchy
xem botch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botchy
poorly done
a botchy piece of work
it was an unskillful attempt
Synonyms: butcherly, unskillful