gobs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gobs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gobs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gobs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gobs
Similar:
tons: a large number or amount
made lots of new friends
she amassed stacks of newspapers
Synonyms: dozens, heaps, lots, piles, scores, stacks, loads, rafts, slews, wads, oodles, scads, lashings
mariner: a man who serves as a sailor
Synonyms: seaman, tar, Jack-tar, Jack, old salt, seafarer, gob, sea dog
gob: a lump of slimy stuff
a gob of phlegm
trap: informal terms for the mouth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).