maw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maw.
Từ điển Anh Việt
maw
/mɔ:/
* danh từ
dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
(đùa cợt) dạ dày (người)
to fill one's maw: nhét đầy bụng
diều (chim)
mồm, họng (của con vật háu ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maw
* kinh tế
bóng hơi (cá)
bụng
dạ lá sách
diều (gà)