yap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yap.

Từ điển Anh Việt

  • yap

    /jæp/

    * danh từ

    tiếng chó sủa ăng ẳng

    cuộc nói chuyện phiếm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm

    * nội động từ

    sủa ăng ẳng

    nói chuyện phiếm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet