trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trap.

Từ điển Anh Việt

  • trap

    /træp/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý

    * danh từ

    (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)

    bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to set (lay) a trap: đặt bẫy

    to be caught in a; to fall into a trap: mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu

    (như) trap-door

    (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U

    máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn

    xe hai bánh

    (từ lóng) cảnh sát; mật thám

    (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm

    * ngoại động từ

    đặt bẫy, bẫy

    đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)

    đặt xifông, đặt ống chữ U

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trap

    * kinh tế

    bộ phận tách hơi

    bộ tách dầu khỏi khí

    bộ thu hồi

    cái lọc

    cốc ngưng

    nồi ngưng

    phễu thu nước

    thu nhận được

    * kỹ thuật

    bẫy

    bẫy sóng (ăng ten)

    bẫy tách

    bể lắng cát

    cái bẫy

    cái lọc

    cửa

    cửa van thủy lực

    đá trap

    khoang

    lỗ

    lỗ thông hơi

    máy phân ly

    ống thoát nước

    ống xiphông

    thiết bị thu hồi

    van điều tiết

    vùng bẫy (dầu)

    xi phông

    xiphông chắn nước ngược

    xiphông tiêu nước

    toán & tin:

    bẫy (lập trình)

    đặt bẫy

    sự bẫy

    sự ngắt hệ thống

    điện tử & viễn thông:

    bẫy lỗi

    ngắt chương trình

    xây dựng:

    cửa nắp

    đá tráp

    ống chữ U

    thiết bị phân ly

    xi phông kiểm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trap

    a device in which something (usually an animal) can be caught and penned

    drain consisting of a U-shaped section of drainpipe that holds liquid and so prevents a return flow of sewer gas

    something (often something deceptively attractive) that catches you unawares

    the exam was full of trap questions

    it was all a snare and delusion

    Synonyms: snare

    a device to hurl clay pigeons into the air for trapshooters

    informal terms for the mouth

    Synonyms: cakehole, hole, maw, yap, gob

    a light two-wheeled carriage

    place in a confining or embarrassing position

    He was trapped in a difficult situation

    Synonyms: pin down

    catch in or as if in a trap

    The men trap foxes

    Synonyms: entrap, snare, ensnare, trammel

    hold or catch as if in a trap

    The gaps between the teeth trap food particles

    to hold fast or prevent from moving

    The child was pinned under the fallen tree

    Synonyms: pin, immobilize, immobilise

    Similar:

    ambush: the act of concealing yourself and lying in wait to attack by surprise

    Synonyms: ambuscade, lying in wait

    bunker: a hazard on a golf course

    Synonyms: sand trap