pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pin
/pin/
* danh từ
ghim, đinh ghim
cặp, kẹp
chốt, ngõng
ống
trục (đàn)
(số nhiều) (thông tục) cẳng, chân
to be quick on one's pin: nhanh chân
thùng nhỏ (41 quoành galông)
I don't care a pin
(xem) care
in a merry pin
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
plus and needles
cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò
to have pins and needles in one's legs: có cảm giác như kiến bò ở chân
to be on pins and needles
bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
* ngoại động từ
((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp
to pin up one's hair: cặp tóc
to pin sheets of paper together: ghim những tờ giấy vào với nhau
chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác
ghìm chặt
to pin something against the wall: ghìm chặt ai vào tường
((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)
to pin someone down to a promise: buộc ai phải giữ lời hứa
to pin someone down to a contract: trói chặt ai phải theo đúng giao kèo
rào quanh bằng chấn song
to pin one's faith upon something
(xem) faith
to pin one's hopes
(xem) hope
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pin
* kỹ thuật
bulông
chấu
chốt an toàn
chốt bản lề
chốt chẻ
cọc cắm
đinh đầu bẹt
đinh găm
đinh ghim
đinh mũ nhỏ
đinh ốc
đinh rệp
ghép chặt bằng chốt
ghim
kim
kim đo
kim ghim
lắp chốt
lõi khoan
ngõng
ống
phích cắm
sào ngắm
vít cấy
điện tử & viễn thông:
chân cắm
điện:
chân trục
dót trục
ty (sứ)
cơ khí & công trình:
chốt ngang (pittông)
hóa học & vật liệu:
đầu đường nối cần ống (khoan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pin
a piece of jewelry that is pinned onto the wearer's garment
informal terms for the leg
fever left him weak on his sticks
cylindrical tumblers consisting of two parts that are held in place by springs; when they are aligned with a key the bolt can be thrown
Synonyms: pin tumbler
flagpole used to mark the position of the hole on a golf green
Synonyms: flag
a small slender (often pointed) piece of wood or metal used to support or fasten or attach things
attach or fasten with pins or as if with pins
pin the needle to the shirt". "pin the blame on the innocent man
Antonyms: unpin
pierce with a pin
pin down the butterfly
immobilize a piece
Similar:
fall: when a wrestler's shoulders are forced to the mat
peg: small markers inserted into a surface to mark scores or define locations etc.
personal identification number: a number you choose and use to gain access to various accounts
Synonyms: PIN number
pivot: axis consisting of a short shaft that supports something that turns
peg: a holder attached to the gunwale of a boat that holds the oar in place and acts as a fulcrum for rowing
Synonyms: thole, tholepin, rowlock, oarlock
bowling pin: a club-shaped wooden object used in bowling; set up in triangular groups of ten as the target
trap: to hold fast or prevent from moving
The child was pinned under the fallen tree
Synonyms: immobilize, immobilise