pinna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinna.
Từ điển Anh Việt
pinna
/'pinə/
* danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)