pinnately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinnately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinnately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinnately.
Từ điển Anh Việt
pinnately
xem pinnate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinnately
having a pinnate shape
a pinnately compound leaf