pinnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinnate.

Từ điển Anh Việt

  • pinnate

    /'pinit/ (pinnated) /'pinitid/

    * tính từ

    (thực vật học) hình lông chim (lá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinnate

    (of a leaf shape) featherlike; having leaflets on each side of a common axis

    Synonyms: pinnated