pinnace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinnace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinnace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinnace.
Từ điển Anh Việt
pinnace
/'pinis/
* danh từ
(hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pinnace
* kỹ thuật
xuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinnace
Similar:
tender: a boat for communication between ship and shore
Synonyms: ship's boat, cutter