cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutter.
Từ điển Anh Việt
cutter
/'kʌtə/
* danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến
revenue cutter: tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
cutter
(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutter
someone who carves the meat
Synonyms: carver
someone whose work is cutting (as e.g. cutting cloth for garments)
a sailing vessel with a single mast set further back than the mast of a sloop
a cutting implement; a tool for cutting
Synonyms: cutlery, cutting tool
Similar:
stonecutter: someone who cuts or carves stone
tender: a boat for communication between ship and shore
Synonyms: ship's boat, pinnace