carver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carver.

Từ điển Anh Việt

  • carver

    /'kɑ:və/

    * danh từ

    thợ chạm, thợ khắc

    người lạng thịt

    dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carver

    * kinh tế

    dao lạng thịt

    người lạng thịt

    * kỹ thuật

    dao khắc

    cơ khí & công trình:

    dao trổ

    xây dựng:

    thợ chạm

    thợ khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet