carver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carver.
Từ điển Anh Việt
carver
/'kɑ:və/
* danh từ
thợ chạm, thợ khắc
người lạng thịt
dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carver
* kinh tế
dao lạng thịt
người lạng thịt
* kỹ thuật
dao khắc
cơ khí & công trình:
dao trổ
xây dựng:
thợ chạm
thợ khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carver
United States botanist and agricultural chemist who developed many uses for peanuts and soy beans and sweet potatoes (1864-1943)
Synonyms: George Washington Carver
Similar:
woodcarver: makes decorative wooden panels
sculptor: an artist who creates sculptures
Synonyms: sculpturer, statue maker
cutter: someone who carves the meat