sculptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sculptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculptor.
Từ điển Anh Việt
sculptor
/'skʌlptə/
* danh từ
nhà điêu khắc; thợ chạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sculptor
an artist who creates sculptures
Synonyms: sculpturer, carver, statue maker
a faint constellation in the southern hemisphere near Phoenix and Cetus