cutlery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutlery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutlery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutlery.
Từ điển Anh Việt
cutlery
/'kʌtləri/
* danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutlery
tableware implements for cutting and eating food
Synonyms: eating utensil
Similar:
cutter: a cutting implement; a tool for cutting
Synonyms: cutting tool