pinnatisect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinnatisect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinnatisect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinnatisect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinnatisect
(of a leaf shape) cleft nearly to the midrib in narrow divisions not separated into distinct leaflets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).