pinky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinky.
Từ điển Anh Việt
pinky
/'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/
* tính từ
hơi hồng, hồng nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinky
Similar:
little finger: the finger farthest from the thumb
Synonyms: pinkie