pinky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinky.

Từ điển Anh Việt

  • pinky

    /'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/

    * tính từ

    hơi hồng, hồng nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet