flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag.

Từ điển Anh Việt

  • flag

    /'flæg/

    * danh từ

    (thực vật học) cây irit

    * danh từ

    phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)

    (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến

    * ngoại động từ

    lát bằng đá phiến

    * danh từ

    lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)

    * danh từ

    cờ

    to hoist the flag: kéo cờ trên đất mới khám phá

    (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)

    đuôi cờ (của một loại chó săn)

    to boist one's flag

    nhận quyền chỉ huy

    to strike one's flag

    từ bỏ quyền chỉ huy

    hạ cờ đầu hàng

    * ngoại động từ

    trang hoàng bằng cờ; treo cờ

    ra hiệu bằng cờ

    đánh dấu bằng cờ

    * nội động từ

    yếu đi, giảm sút; héo đi

    never flagging enthusiasm: nhiệt tình không bao giờ giảm sút

    lả đi

    trở nên nhạt nhẽo

    conversation is flagging: câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

  • flag

    (Tech) cờ hiệu; ký hiệu, dấu hiệu; bộ chỉ báo; biểu tượng; bộ chắn sáng hình bóng (trong gương)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flag

    * kinh tế

    cờ hiệu

    đồ thị (dạng ngọn cờ)

    thuyền kỳ

    thuyền tịch

    * kỹ thuật

    bộ chỉ báo

    đá lát đường

    dán nhãn

    dấu hiệu

    lớp đá

    lớp đá lát

    lớp đá mỏng

    nhãn

    phiến đá

    tấm lát đường

    toán & tin:

    dán cờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flag

    emblem usually consisting of a rectangular piece of cloth of distinctive design

    a rectangular piece of fabric used as a signalling device

    Synonyms: signal flag

    stratified stone that splits into pieces suitable as paving stones

    Synonyms: flagstone

    a conspicuously marked or shaped tail

    communicate or signal with a flag

    provide with a flag

    Flag this file so that I can recognize it immediately

    decorate with flags

    the building was flagged for the holiday

    Similar:

    masthead: a listing printed in all issues of a newspaper or magazine (usually on the editorial page) that gives the name of the publication and the names of the editorial staff, etc.

    iris: plants with sword-shaped leaves and erect stalks bearing bright-colored flowers composed of three petals and three drooping sepals

    Synonyms: fleur-de-lis, sword lily

    pin: flagpole used to mark the position of the hole on a golf green

    sag: droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness

    Synonyms: droop, swag

    ease up: become less intense

    Synonyms: ease off, slacken off