flagpole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flagpole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagpole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagpole.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flagpole
a tall staff or pole on which a flag is raised
Synonyms: flagstaff
Similar:
range pole: surveying instrument consisting of a straight rod painted in bands of alternate red and white each one foot wide; used for sightings by surveyors
Synonyms: ranging pole
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).