range pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
range pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range pole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
range pole
* kỹ thuật
sào tiêu
giao thông & vận tải:
độ lớn thủy triều
xây dựng:
mia thị cực
mia toàn đạc
sào đo khoảng cách
thước đo toàn đạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
range pole
surveying instrument consisting of a straight rod painted in bands of alternate red and white each one foot wide; used for sightings by surveyors
Synonyms: ranging pole, flagpole
Từ liên quan
- range
- ranger
- range in
- range oil
- range rod
- rangeland
- range cord
- range from
- range head
- range hood
- range name
- range pole
- range-left
- range-pole
- range chart
- range check
- range delay
- range light
- range point
- range probe
- range-right
- rangefinder
- range animal
- range beacon
- range coding
- range finder
- range format
- range marker
- range of use
- range switch
- range system
- range-change
- range-finder
- range finding
- range of tide
- range of wave
- range sensing
- range-finding
- ranger finder
- range extender
- range of cells
- range of feeds
- range of price
- range of sizes
- range of stage
- range of tides
- range of tress
- range rate (r)
- range recorder
- range selector