range pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range pole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range pole

    * kỹ thuật

    sào tiêu

    giao thông & vận tải:

    độ lớn thủy triều

    xây dựng:

    mia thị cực

    mia toàn đạc

    sào đo khoảng cách

    thước đo toàn đạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • range pole

    surveying instrument consisting of a straight rod painted in bands of alternate red and white each one foot wide; used for sightings by surveyors

    Synonyms: ranging pole, flagpole