range system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống đo (đạc) từ xa