range marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range marker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range marker

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mốc cự ly

    mốc tầm