range rate (r) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range rate (r) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range rate (r) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range rate (r).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range rate (r)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ thay đổi theo cự ly