ranger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ranger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranger.
Từ điển Anh Việt
ranger
/'reindʤ/
* danh từ
người hay đi lang thang
người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
người gác công viên của nhà vua
(quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
nữ hướng đạo sinh lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ranger
Similar:
texas ranger: a member of the Texas state highway patrol; formerly a mounted lawman who maintained order on the frontier
fire warden: an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
Synonyms: forest fire fighter
commando: a member of a military unit trained as shock troops for hit-and-run raids