texas ranger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

texas ranger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texas ranger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texas ranger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • texas ranger

    a member of the Texas state highway patrol; formerly a mounted lawman who maintained order on the frontier

    Synonyms: Ranger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).