texas fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

texas fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texas fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texas fever.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • texas fever

    an infectious disease of cattle transmitted by the cattle tick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).