texas millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
texas millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm texas millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của texas millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
texas millet
Similar:
goose grass: annual weedy grass used for hay
Synonyms: Panicum Texanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).