goose grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goose grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goose grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goose grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goose grass
annual weedy grass used for hay
Synonyms: Texas millet, Panicum Texanum
Similar:
cleavers: annual having the stem beset with curved prickles; North America and Europe and Asia
Synonyms: clivers, catchweed, spring cleavers, Galium aparine
silverweed: low-growing perennial having leaves silvery beneath; northern United States; Europe; Asia
Synonyms: goose-tansy, Potentilla anserina
yardgrass: coarse annual grass having fingerlike spikes of flowers; native to Old World tropics; a naturalized weed elsewhere
Synonyms: yard grass, wire grass, Eleusine indica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- goose
- goosey
- goosery
- goose egg
- goose fat
- goose-egg
- goose-gog
- goosebump
- goosefish
- goosefoot
- gooseherd
- gooselike
- gooseneck
- goose bump
- goose down
- goose meat
- goose neck
- goose plum
- goose skin
- goose step
- goose-file
- goose-foot
- goose-neck
- goose-skin
- goose-step
- gooseberry
- gooseflesh
- goose flesh
- goose grass
- goose liver
- goose-flesh
- goose-quill
- goose-tansy
- goose grease
- goose pimple
- goose-grease
- goose-mouthed
- goose-pimples
- goose-stepper
- goose barnacle
- gooseneck pipe
- goose foot cake
- goose neck boom
- gooseberry bush
- gooseberry fool
- goosefoot maple
- goosefoot family
- gooseneck wrench
- goose liver paste
- goose-necked tool