yard grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yard grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yard grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yard grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yard grass
Similar:
yardgrass: coarse annual grass having fingerlike spikes of flowers; native to Old World tropics; a naturalized weed elsewhere
Synonyms: wire grass, goose grass, Eleusine indica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- yard
- yarder
- yardie
- yardage
- yardarm
- yardman
- yardbird
- yard bird
- yard lead
- yard line
- yard sale
- yard trap
- yard-wand
- yardgrass
- yardstick
- yard goods
- yard grass
- yard horse
- yard stick
- yard track
- yard-goods
- yardmaster
- yard donkey
- yard lumber
- yard marker
- yard-master
- yard measure
- yard, material
- yard-long bean
- yardbird parker
- yard control post
- yard dried lumber
- yard, classification
- yard disconnector gully
- yard transportation expenses
- yard for casting concrete units
- yard for loading and unloading containers