yard, material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yard, material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yard, material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yard, material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yard, material

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bãi chứa nguyên vật liệu