yardman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yardman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yardman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yardman.

Từ điển Anh Việt

  • yardman

    /'jɑ:dmən/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yardman

    * kinh tế

    người làm việc ở nhà kho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yardman

    worker in a railway yard

    a laborer hired to do outdoor work (such as mowing lawns)