yardie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yardie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yardie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yardie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yardie

    member of an international gang of Jamaican criminals who sell drugs and violence

    A much publicized raid on a yardie stronghold had first been simulated at Riot City

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).