yardmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yardmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yardmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yardmaster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yardmaster
a railroad employer who is in charge of a railway yard
Synonyms: trainmaster, train dispatcher
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).