yard bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yard bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yard bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yard bird.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yard bird

    a military recruit who is assigned menial tasks

    Synonyms: yardbird

    Similar:

    convict: a person serving a sentence in a jail or prison

    Synonyms: con, inmate, yardbird

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).