convict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convict.

Từ điển Anh Việt

  • convict

    /'kɔnvikt/

    * danh từ

    người bị kết án tù, người tù

    convict prison (establishment): nhà tù, khám lớn

    returned convict: tù được phóng thích

    * ngoại động từ

    kết án, tuyên bố có tội

    to convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội

    làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convict

    a person serving a sentence in a jail or prison

    Synonyms: con, inmate, yard bird, yardbird

    a person who has been convicted of a criminal offense

    find or declare guilty

    The man was convicted of fraud and sentenced

    Antonyms: acquit