convictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convictive.
Từ điển Anh Việt
convictive
/kən'viktiv/
* tính từ
có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục