conviction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conviction
/kən'vikʃn/
* danh từ
sự kết án, sự kết tội
summary conviction: sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
sự tin chắc; sức thuyết phục
it is my conviction that he is innocent: tôi tin chắc rằng nó vô tội
his story does bot carry much conviction: câu chuyện của anh ta không tin được
(tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi
sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
to be open to conviction
sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)
in the [full] conviction that...
tin chắc chắn rằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conviction
* kinh tế
kết tội
sự kết án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conviction
an unshakable belief in something without need for proof or evidence
Synonyms: strong belief, article of faith
(criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed
the conviction came as no surprise
Synonyms: judgment of conviction, condemnation, sentence
Antonyms: acquittal