condemnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condemnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condemnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condemnation.

Từ điển Anh Việt

  • condemnation

    /,kɔndem'neiʃn/

    * danh từ

    sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt

    sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội

    lý do để lên án

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condemnation

    (law) the act of condemning (as land forfeited for public use) or judging to be unfit for use (as a food product or an unsafe building)

    the condition of being strongly disapproved of

    he deserved nothing but condemnation

    Similar:

    disapprobation: an expression of strong disapproval; pronouncing as wrong or morally culpable

    his uncompromising condemnation of racism

    Antonyms: approbation

    execration: an appeal to some supernatural power to inflict evil on someone or some group

    Synonyms: curse

    conviction: (criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed

    the conviction came as no surprise

    Synonyms: judgment of conviction, sentence

    Antonyms: acquittal