disapprobation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disapprobation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disapprobation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disapprobation.
Từ điển Anh Việt
disapprobation
/,disæprou'beiʃn/
* danh từ
sự không tán thành, sự phản đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disapprobation
an expression of strong disapproval; pronouncing as wrong or morally culpable
his uncompromising condemnation of racism
Synonyms: condemnation
Antonyms: approbation