curse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curse.

Từ điển Anh Việt

  • curse

    /kə:s/

    * danh từ

    sự nguyền rủa, sự chửi rủa

    to call down curses upon someone: nguyền rủa ai

    tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa

    lời thề độc

    (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội

    (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)

    curses come home to road

    ác giả ác báo

    don't care a curse

    không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến

    not worth a curse

    không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi

    under a curse

    bị nguyền; bị bùa, bị chài

    * động từ

    nguyền rủa, chửi rủa

    báng bổ

    ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn

    to be cursed with rheumation: bị khổ sở vì bệnh thấp khớp

    (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội

    to curse up hill and down dale

    (xem) dale

Từ điển Anh Anh - Wordnet