expletive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expletive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expletive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expletive.
Từ điển Anh Việt
expletive
/eks'pli:tiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm
* danh từ
(ngôn ngữ học) từ chêm
lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)