expletive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expletive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expletive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expletive.

Từ điển Anh Việt

  • expletive

    /eks'pli:tiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) từ chêm

    lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expletive

    a word or phrase conveying no independent meaning but added to fill out a sentence or metrical line

    Similar:

    curse: profane or obscene expression usually of surprise or anger

    expletives were deleted

    Synonyms: curse word, oath, swearing, swearword, cuss