cuss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuss.
Từ điển Anh Việt
cuss
/kʌs/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
he doesn't care a cuss: hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
thằng cha, gã
a queer cuss: một gã kỳ quặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuss
Similar:
pest: a persistently annoying person
Synonyms: blighter, pesterer, gadfly
chap: a boy or man
that chap is your host
there's a fellow at the door
he's a likable cuss
he's a good bloke
Synonyms: fellow, feller, fella, lad, gent, blighter, bloke
curse: profane or obscene expression usually of surprise or anger
expletives were deleted
Synonyms: curse word, expletive, oath, swearing, swearword
curse: utter obscenities or profanities
The drunken men were cursing loudly in the street