lad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lad.
Từ điển Anh Việt
lad
/læd/
* danh từ
chàng trai, chú bé
chú coi chuồng ngựa
Từ liên quan
- lad
- lade
- lady
- laden
- ladin
- ladle
- ladder
- laddie
- ladida
- ladies
- lading
- ladino
- ladoga
- ladanum
- laddish
- ladened
- ladrone
- ladybug
- ladyish
- ladleful
- lady day
- ladybird
- ladyfish
- ladylike
- ladylove
- ladyship
- lady crab
- lady fern
- lady palm
- lady peel
- lady'maid
- lady-love
- lad's love
- ladder car
- ladder man
- lady tulip
- lady's man
- ladybeetle
- ladyfinger
- ladder cage
- ladder-back
- ladies' man
- lady beetle
- lady chapel
- lady friend
- lady godiva
- lady killer
- lady's leek
- lady's maid
- lady-killer