lad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lad.

Từ điển Anh Việt

  • lad

    /læd/

    * danh từ

    chàng trai, chú bé

    chú coi chuồng ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet