feller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feller.

Từ điển Anh Việt

  • feller

    /'fələ/

    * danh từ

    người đốn, người hạ (cây)

    người đồ tễ (giết trâu bò)

    bộ phận viền (ở máy khâu)

    * danh từ

    (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feller

    * kỹ thuật

    cái cưa cây

    xây dựng:

    thợ đốn cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet