blighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blighter.
Từ điển Anh Việt
blighter
/'blaitə/
* danh từ
kẻ phá hoại
(từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu