pest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pest
/pest/
* danh từ
người làm hại, vật làm hại
garden pests: sâu chuột làm hại vườn
(nghĩa bóng) tai hoạ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pest
* kinh tế
ký sinh trùng
sâu bệnh
* kỹ thuật
y học:
bệnh dịch hạch
thực phẩm:
vật gây hại
vật ký sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pest
a persistently annoying person
Synonyms: blighter, cuss, pesterer, gadfly
any unwanted and destructive insect or other animal that attacks food or crops or livestock etc.
he sprayed the garden to get rid of pests
many pests have developed resistance to the common pesticides
Similar:
plague: a serious (sometimes fatal) infection of rodents caused by Yersinia pestis and accidentally transmitted to humans by the bite of a flea that has bitten an infected animal
Synonyms: pestilence, pestis
plague: any epidemic disease with a high death rate
Synonyms: pestilence
- pest
- pesto
- pester
- pestis
- pestle
- pestered
- pesterer
- pesthole
- pestering
- pesthouse
- pesticide
- pestilent
- pestology
- pest-house
- pesticidal
- pestilence
- pestiferous
- pest control
- pestilential
- pestiferously
- pestis bovina
- pestilentially
- pestiferousness
- pestis ambulans
- pestis bubonica
- pestise equorum
- pesticide flavour
- pestise fulminans
- pestle and mortar
- pesticide poisoning