pestle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pestle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestle.

Từ điển Anh Việt

  • pestle

    /'pesl/

    * danh từ

    cái chày

    * động từ

    giã bằng chày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pestle

    * kỹ thuật

    cái chày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pestle

    a heavy tool of stone or iron (usually with a flat base and a handle) that is used to grind and mix material (as grain or drugs or pigments) against a slab of stone

    Synonyms: muller, pounder

    a club-shaped hand tool for grinding and mixing substances in a mortar

    grind, mash or pulverize in a mortar

    pestle the garlic

    Similar:

    stamp: machine consisting of a heavy bar that moves vertically for pounding or crushing ores