stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stamp
/stæmp/
* danh từ
tem
con dấu; dấu
nhãn hiệu, dấu bảo đảm
dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu
to bear he stamp of genius: mang dấu hiệu một thiên tài
hạng, loại
men of that stamp: loại người như thế
sự giậm chân
chày nghiền quặng
* ngoại động từ
giậm (chân)
to stamp one's foot: giậm chân
đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)
dán tem vào
nghiền (quặng)
chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)
this alone stamps the story as a slander: chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu
his manners stamp him as a genleman: tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử
in vào (trí não)
to stamp something on the mind: in việc gì vào óc
* nội động từ
giậm chân
to stamp with rage: giậm chân vì tức giận
to stamp down
chà đạp
to stamp out
dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
to stamp out the fire: dập tắt lửa
to stamp out a rebellion: dẹp một cuộc nổi loạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stamp
* kinh tế
bổ
búa đầu tròn
chày
con dấu
con dấu (đóng)
con niêm
dán con niêm vào
dán tem vào (thư, bưu phẩm...)
dấu
đóng dấu
đóng dấu lên (chứng thư, phiếu khoán, biên lai, hàng hóa)
lấy dấu
nghiền
nhãn
quần thể vi sinh vật
sự đóng dấu
sự lấy dấu
tán
tem
* kỹ thuật
chày giã (quặng)
dấu
dấu nổi
đóng dấu
khuôn
khuôn dập
khuôn đột
khuôn rèn
nghiền quặng
cơ khí & công trình:
dập nổi
toán & tin:
giậm
xây dựng:
giậm chân
hóa học & vật liệu:
TEM
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stamp
a type or class
more men of his stamp are needed
a symbol that is the result of printing or engraving
he put his stamp on the envelope
Synonyms: impression
machine consisting of a heavy bar that moves vertically for pounding or crushing ores
Synonyms: pestle
a block or die used to imprint a mark or design
to mark, or produce an imprint in or on something
a man whose name is permanently stamped on our maps
reveal clearly as having a certain character
His playing stamps him as a Romantic
affix a stamp to
Are the letters properly stamped?
destroy or extinguish as if by stamping with the foot
Stamp fascism into submission
stamp out tyranny
form or cut out with a mold, form, or die
stamp needles
crush or grind with a heavy instrument
stamp fruit extract the juice
Similar:
cast: the distinctive form in which a thing is made
pottery of this cast was found throughout the region
postage: a small adhesive token stuck on a letter or package to indicate that that postal fees have been paid
Synonyms: postage stamp
tender: something that can be used as an official medium of payment
Synonyms: legal tender
revenue stamp: a small piece of adhesive paper that is put on an object to show that a government tax has been paid
seal: a device incised to make an impression; used to secure a closing or to authenticate documents
stomp: walk heavily
The men stomped through the snow in their heavy boots
Synonyms: stump
pigeonhole: treat or classify according to a mental stereotype
I was stereotyped as a lazy Southern European
Synonyms: stereotype
emboss: raise in a relief
embossed stationery
Synonyms: boss
- stamp
- stamps
- stamped
- stamper
- stampede
- stamping
- stamp act
- stamp out
- stamp pad
- stamp tax
- stamp down
- stamp duty
- stamp mill
- stamp note
- stamp pile
- stamp-duty
- stamp-mill
- stampeping
- stamp album
- stamped ore
- stamp a bill
- stamp clause
- stamp dealer
- stamp holder
- stamp-office
- stamped bond
- stamp battery
- stamp booklet
- stamp pad ink
- stamp-machine
- stamped money
- stamped steel
- stamping mill
- stamping tool
- stamp a letter
- stamp duty law
- stamp specimen
- stamped bucket
- stamped grille
- stamped shares
- stamped thread
- stamping plant
- stamping press
- stamp collector
- stamp-collector
- stamped circuit
- stamping ground
- stamping-ground
- stamp book (let)
- stamp collecting