stamp note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stamp note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp note.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stamp note
* kinh tế
giấy phép bốc hàng
giấy phép bốc hàng (xuống tàu) (do cơ quan hải quan cấp)
Từ liên quan
- stamp
- stamps
- stamped
- stamper
- stampede
- stamping
- stamp act
- stamp out
- stamp pad
- stamp tax
- stamp down
- stamp duty
- stamp mill
- stamp note
- stamp pile
- stamp-duty
- stamp-mill
- stampeping
- stamp album
- stamped ore
- stamp a bill
- stamp clause
- stamp dealer
- stamp holder
- stamp-office
- stamped bond
- stamp battery
- stamp booklet
- stamp pad ink
- stamp-machine
- stamped money
- stamped steel
- stamping mill
- stamping tool
- stamp a letter
- stamp duty law
- stamp specimen
- stamped bucket
- stamped grille
- stamped shares
- stamped thread
- stamping plant
- stamping press
- stamp collector
- stamp-collector
- stamped circuit
- stamping ground
- stamping-ground
- stamp book (let)
- stamp collecting