stamp battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp battery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stamp battery

    Similar:

    battery: a series of stamps operated in one mortar for crushing ores

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).